Câu ví dụ:
Ngoc Thanh, a Hanoian, said he bought a blue 128-GB iPhone 13 Pro Max at a reselling price nearly VND4 million higher than the original one.
Nghĩa của câu:original
Ý nghĩa
@original /ə'ridʤənl/
* tính từ
- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
- (thuộc) nguyên bản chính
=where is the original picture?+ bức ảnh chính ở đâu?
- độc đáo
=original remark+ lời nhận xét độc đáo
* danh từ
- nguyên bản
=to read Dickens in the original+ đọc những nguyên bản của Đích-ken
- người độc đáo; người lập dị
@original
- gốc; nguyên thủy; nguyên bản
- o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi