ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Thi Truc, 77, has lived alone on her boat for 20 years, earning a living via rowing tours or fishing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ha. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Thi Truc, 77, has lived alone on her boat for 20 years, earning a living via rowing tours or fishing.

Nghĩa của câu:

Bà Nguyễn Thị Trúc, 77 tuổi, đã sống một mình trên chiếc thuyền của mình 20 năm nay, kiếm sống bằng nghề chèo thuyền hoặc câu cá.

ha


Ý nghĩa

@ha /hɑ:/ (hah) /ha:/
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…