ex. Game, Music, Video, Photography

Now, the 7th grader from Vietnam is holding his first solo exhibition, at the George Berges Gallery in Manhattan's upscale SoHo neighborhood.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exhibit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Now, the 7th grader from Vietnam is holding his first solo exhibition, at the George Berges Gallery in Manhattan's upscale SoHo neighborhood.

Nghĩa của câu:

exhibit


Ý nghĩa

@exhibit /ig'zibit/
* danh từ
- vật trưng bày, vật triển lãm
- sự phô bày, sự trưng bày
- (pháp lý) tang vật
* ngoại động từ
- phô bày, trưng bày, triển lãm
- đệ trình, đưa ra
=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ
- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn
* nội động từ
- trưng bày, triển lãm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…