Câu ví dụ:
Oanh has continued to make hand-carved water puppets for the past 10 years living in the hustle and bustle of Ho Chi Minh City.
Nghĩa của câu:puppets
Ý nghĩa
@puppet /'pʌpit/
* danh từ
- con rối
- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
- (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
=puppet administration (government)+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
=puppet king+ vua bù nhìn