ex. Game, Music, Video, Photography

Officials from District 12 said water from a ruptured pipe had caused the sinkhole in the first place.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sinkhole. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Officials from District 12 said water from a ruptured pipe had caused the sinkhole in the first place.

Nghĩa của câu:

sinkhole


Ý nghĩa

@sinkhole
* danh từ
- (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
- hố sụt; chổ đất sụt
- hào nước bẩn, rãnh nước bẩn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…