ex. Game, Music, Video, Photography

One of Vietnam's hottest DJs/Producers, SlimV is coming to town as a special guest at Saigon Ranger this Friday night.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ranger. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of Vietnam's hottest DJs/Producers, SlimV is coming to town as a special guest at Saigon ranger this Friday night.

Nghĩa của câu:

ranger


Ý nghĩa

@ranger /'reindʤ/
* danh từ
- người hay đi lang thang
- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
- người gác công viên của nhà vua
- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
- nữ hướng đạo sinh lớn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…