ex. Game, Music, Video, Photography

Other sectors where child labor is prevalent include services, industry and construction.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ child. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Other sectors where child labor is prevalent include services, industry and construction.

Nghĩa của câu:

Các lĩnh vực khác mà lao động trẻ em phổ biến bao gồm dịch vụ, công nghiệp và xây dựng.

child


Ý nghĩa

@child /tʃaild/
* danh từ, số nhiều children
- đứa bé, đứa trẻ
- đứa con
- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- người lớn mà tính như trẻ con
!to be far gone with child
- có mang sắp đến tháng đẻ
!burnt child dreads the fire
- (xem) fire
!this child
- (từ lóng) bõ già này
!from a child
- từ lúc còn thơ

@child
- (Tech) con

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…