ex. Game, Music, Video, Photography

Pakistan, a very close Chinese ally, is not on the list of countries officials have provided which are sending ships to the parade.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ parade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pakistan, a very close Chinese ally, is not on the list of countries officials have provided which are sending ships to the parade.

Nghĩa của câu:

parade


Ý nghĩa

@parade /pə'reid/
* danh từ
- sự phô trương
- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh
=Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5
- nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)
- đường đi dạo mát; công viên
!programme parade
- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
* ngoại động từ
- tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
=to parade troops+ cho diễu binh
- phô trương
=to parade one's skill+ phô tài khoe khéo
- diễu hành qua, tuần hành qua
=to parade the streets+ diễu hành qua phố
* nội động từ
- diễu hành, tuần hành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…