ex. Game, Music, Video, Photography

Paradero Todos Santos in Mexico won the best design hotel category while The Hoxton in Italy won best urban hotel, and Can Ferrereta in Spain, best boutique hotel.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ category. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Paradero Todos Santos in Mexico won the best design hotel category while The Hoxton in Italy won best urban hotel, and Can Ferrereta in Spain, best boutique hotel.

Nghĩa của câu:

category


Ý nghĩa

@category /'kætigəri/
* danh từ
- hạng, loại
- (triết học) phạm trù

@category
- (Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục

@category
- phạm trù, hạng mục
- c. of sets phạm trù tập hợp
- Abelian c. phạm trụ Aben
- abstract c. phạm trù trừu tượng
- additive c. phạm trù cộng tính
- cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ
- colocally c. phạm trù địa phương
- complete c. phạm trù đầy đủ
- conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc
- dual c. phạm trù đối ngẫu
- exact c. phạm trù khớp
- marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
- normal c. phạm trù chuẩn tắc
- opposite c. phạm trù đối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…