ex. Game, Music, Video, Photography

Photo: Giang Huy The approval of the amended press law was backed by 442 of the 493 deputies who cast their votes on April 5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ amended. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo: Giang Huy The approval of the amended press law was backed by 442 of the 493 deputies who cast their votes on April 5.

Nghĩa của câu:

amended


Ý nghĩa

@amend /ə'mend/
* ngoại động từ
- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện
=to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống
- bồi bổ, cải tạo (đất)
=to amend land+ bồi bổ đất
- sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)
=to amend a law+ bổ sung một đạo luật
* nội động từ
- trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh
- (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

@amend
- (Tech) tu chính (đ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…