ex. Game, Music, Video, Photography

"I'm studying to be a teacher of Islamic studies so it would be embarrassing to have a tattoo," the 23-year-old said at the clinic.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I'm studying to be a teacher of Islamic studies so it would be embarrassing to have a tattoo," the 23-year-old said at the clinic.

Nghĩa của câu:

sin


Ý nghĩa

@sin /sin/
* danh từ
- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)
!it is no sin for a man to labour in his vocation
- nghề gì cũng vinh quang
!like sin
- (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
* động từ
- phạm tội, mắc tội; gây tội
- phạm đến, phạm vào
!to be more sinned against than sinning
- đáng thương hơn là đáng trách
!to sin one's mercies
- được phúc mà bạc bẽo vô ơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…