ex. Game, Music, Video, Photography

"North has begun rebuilding the center, which was partially dismantled last July, ahead of North-U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ n. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"North has begun rebuilding the center, which was partially dismantled last July, ahead of North-U.

Nghĩa của câu:

n


Ý nghĩa

@n /en/
* danh từ, số nhiều N's
- n
- (toán học) n (số bất định)
!to the n
- cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…