Câu ví dụ:
Since its establishment, momenta has attracted a total investment of more than 200 million USD.
Nghĩa của câu:momenta
Ý nghĩa
@momenta /mou'mentəm/
* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
- (vật lý) động lượng, xung lượng
- (thông tục) đà
!to grow in momentum
- được tăng cường mạnh lên@momentum /mou'mentəm/
* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
- (vật lý) động lượng, xung lượng
- (thông tục) đà
!to grow in momentum
- được tăng cường mạnh lên