ex. Game, Music, Video, Photography

Taxing Vietnamese for their online revenues is another priority of authorities.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ revenues. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Taxing Vietnamese for their online revenues is another priority of authorities.

Nghĩa của câu:

Đánh thuế Việt Nam đối với các khoản thu trực tuyến của họ là một ưu tiên khác của các cơ quan chức năng.

revenues


Ý nghĩa

@Revenue
- (Econ) Doanh thu.
@revenue /'revinju:/
* danh từ
- thu nhập (quốc gia)
- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
- ngân khố quốc gia; sở thu thuế
- (định ngữ) (thuộc) hải quan
=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
=revenue officer+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu

@revenue
- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự
- thu thuế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…