ex. Game, Music, Video, Photography

Technology is another factor that makes changes in the local beverage market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beverage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Technology is another factor that makes changes in the local beverage market.

Nghĩa của câu:

beverage


Ý nghĩa

@beverage /'bəvəridʤ/
* danh từ
- đồ uống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…