ex. Game, Music, Video, Photography

Terraced rice fields in A Lu, a commune in Bat Xat District of Lao Cai in northern Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lao. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Terraced rice fields in A Lu, a commune in Bat Xat District of lao Cai in northern Vietnam.

Nghĩa của câu:

Ruộng bậc thang ở A Lù, một xã thuộc huyện Bát Xát, Lào Cai, miền Bắc Việt Nam.

lao


Ý nghĩa

@lao
* tính từ, n; số nhiều laos, lao
- (thuộc) người Lào
- (thuộc) tiếng Lào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…