ex. Game, Music, Video, Photography

Thanh grew up without a birth certificate or medical care since her mother did not have ID papers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ certificate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thanh grew up without a birth certificate or medical care since her mother did not have ID papers.

Nghĩa của câu:

certificate


Ý nghĩa

@certificate /sə'tifikit/
* danh từ
- giấy chứng nhận; bằng
=a certificate of birth+ giấy (chứng nhận) khai sinh
=a certificate of health+ giấy chứng nhận sức khoẻ
- chứng chỉ, văn bằng
* ngoại động từ
- cấp giấy chứng nhận
- cấp văn bằng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…