ex. Game, Music, Video, Photography

The 10 most watched music videos of 2018 in Vietnam, based on view counts until the last day of the year: 10.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ videos. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 10 most watched music videos of 2018 in Vietnam, based on view counts until the last day of the year: 10.

Nghĩa của câu:

videos


Ý nghĩa

@video /'vidiou/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…