Câu ví dụ:
The AFC club competition ranking will determine the number of slots in the ACL and lower-level competition AFC Cup for each country.
Nghĩa của câu:slots
Ý nghĩa
@slot /slɔt/
* danh từ
- đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
- khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
- cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)
* ngoại động từ
- khía đường rãnh; đục khe; ren