ex. Game, Music, Video, Photography

The Chef Also situated on Tran Phu Street, the Chef is another place visitors should keep in mind if they want to see Hoi An from above.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ above. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Chef Also situated on Tran Phu Street, the Chef is another place visitors should keep in mind if they want to see Hoi An from above.

Nghĩa của câu:

above


Ý nghĩa

@above /ə'bʌv/
* phó từ
- trên đầu, trên đỉnh đầu
=clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu
- ở trên
=as was started above+ như đã nói rõ ở trên
=as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên
- trên thiên đường
- lên trên; ngược dòng (sông); lên gác
=a staircase leading above+ cầu thang lên gác
=you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu
- trên, hơn
=they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi
=over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra
* giới từ
- ở trên
=the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây
- quá, vượt, cao hơn
=this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi
=he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp
- trên, hơn
=to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả
=above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là
!above oneself
- lên mặt
- phởn, bốc
=to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ
* tính từ
- ở trên, kể trên, nói trên
=the above facts+ những sự việc kể trên
=the above statements+ những lời phát biểu ở trên
* danh từ
- the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

@above
- ở trên, cao hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…