Câu ví dụ:
The combo stands at VND85,000 ($4), comprising a ‘bun cha’ portion, a seafood fried roll and a Hanoi Beer.
Nghĩa của câu:bun
Ý nghĩa
@bun /bʌn/
* danh từ
- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
- búi tóc nhỏ
!to have (get) a bun on
- ngà ngà say
!to take the bun
- (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
* danh từ
- chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)