Câu ví dụ:
The dredging project, expected to cost VND500 billion ($22 million), will expand a 34-kilometer (21-mile) section of the fairway to 200 meters wide and 6.
Nghĩa của câu:fairway
Ý nghĩa
@fairway /'feəwei/
* danh từ
- luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
- (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)