ex. Game, Music, Video, Photography

The EU consumes around 40,000 tons of Vietnamese pepper per year, about 23 percent of the country’s annual export.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pepper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The EU consumes around 40,000 tons of Vietnamese pepper per year, about 23 percent of the country’s annual export.

Nghĩa của câu:

EU tiêu thụ khoảng 40.000 tấn hạt tiêu Việt Nam mỗi năm, chiếm khoảng 23% xuất khẩu hàng năm của cả nước.

pepper


Ý nghĩa

@pepper /'pepə'ri:nou/
* danh từ
- hạt tiêu, hồ tiêu
=white pepper+ hạt tiêu trắng
=black pepper+ hạt tiêu đen
=cayenne pepper+ ớt cayen
- (nghĩa bóng) điều chua cay
* ngoại động từ
- rắc tiêu vào, cho tiêu vào
- rải lên, rắc lên, ném lên
=to pepper something with sand+ rải cát lên vật gì
- bắn như mưa vào
=to peppern something with missiles+ bắn tên lửa như mưa vào cái gì
- (nghĩa bóng) hỏi dồn
=to pepper someone with questions+ hỏi dồn ai
- trừng phạt nghiêm khắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…