Câu ví dụ:
The Federal Aviation Administration (FAA), warning is not activated on the airline's 737 MAX jets.
Nghĩa của câu:activated
Ý nghĩa
@activated /'æktiveitid/
* tính từ
- đã hoạt hoá
- đã làm phóng xạ
@activated
- (Tech) được hoạt hóa, kích hoạt@activate /'æktiveit/
* ngoại động từ
- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
- (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
@activate
- (Tech) hoạt hóa; khởi động (đ)