Câu ví dụ:
The Global Cancer organization (GLOBOCAN) estimates that Vietnam had more than 14,000 new cases of colorectal cancer and over 7,000 deaths due to it last year.
Nghĩa của câu:organ
Ý nghĩa
@organ /'ɔ:gən/
* danh từ
- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)
- (sinh vật học) cơ quan
=organs of speech+ cơ quan phát âm
- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
- giọng nói
=to have a magnificent organ+ có giọng nói to