ex. Game, Music, Video, Photography

The house will be ready to host the first session of the 9th Lao National Assembly from March 22 to March 26, he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assembly. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The house will be ready to host the first session of the 9th Lao National assembly from March 22 to March 26, he added.

Nghĩa của câu:

assembly


Ý nghĩa

@assembly /ə'sembli/
* danh từ
- cuộc họp
- hội đồng
=the national assembly+ quốc hội
- hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
- (quân sự) tiếng kèn tập hợp
- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

@assembly
- (Tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)

@assembly
- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
- control a. (máy tính) bàn điều khiển
- plug-in a. kết cấu nhiều khối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…