ex. Game, Music, Video, Photography

The main shrine of the temple worships the Hung Kings, Father Lac Long Quan, Mother Au Co, Earth and Water.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The main shrine of the temple worships the Hung kings, Father Lac Long Quan, Mother Au Co, Earth and Water.

Nghĩa của câu:

kings


Ý nghĩa

@king /kiɳ/
* danh từ
- vua, quốc vương
!King's bounty
- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
!King's colour
- lá cờ của nhà vua
- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
=an oil king+ vua dầu lửa
- chúa tể (loài thú, loài chim)
=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)
=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)
=king of metals+ vàng
- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
- (đánh bài) lá bài K
- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
!King's highway
- con đường chính (thuỷ bộ)
!Kings' (Queen's) weather
- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
!the King of day
- mặt trời
!the King of glory)of heaven, of kings)
- (tôn giáo) Chúa
!the King of Terrors
- thần chết
!to turn King's (Queen's) evidence
- (xem) evidence
!tragedy king
- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
* nội động từ
- làm vua, trị vì
- làm như vua, làm ra vẻ vua
* ngoại động từ
- tôn lên làm vua
!to king it
- làm như vua, làm ra vẻ vua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…