Câu ví dụ:
The majority of Vinhomes IZ stake, which was not revealed, was transferred to Vinhomes, the real estate arm of Vingroup.
Nghĩa của câu:Phần lớn cổ phần của Vinhomes IZ, không được tiết lộ, đã được chuyển nhượng cho Vinhomes, chi nhánh bất động sản của Vingroup.
estate
Ý nghĩa
@estate /is'teit/
* danh từ
- tài sản, di sản
- bất động sản ruộng đất
- đẳng cấp
=the third estate+ đẳng cấp thứ ba (Pháp)
=fourth estate+(đùa cợt) giới báo chí
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
@estate
- tài sản
- personal e. động sản
- real e. bất động sản