ex. Game, Music, Video, Photography

The Masan Group, which produced the chili sauce under the brand name of Chin-su, said it never exported the chili sauce to either Javis Co,.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sauce. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Masan Group, which produced the chili sauce under the brand name of Chin-su, said it never exported the chili sauce to either Javis Co,.

Nghĩa của câu:

sauce


Ý nghĩa

@sauce /sɔ:s/
* danh từ
- nước xốt
=tomato sauce+ nước xốt cà chua
- (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
=hunger is the best sauce+ (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
- nước muối, dung dịch muối
- sự vô lễ, sự láo xược
=none of your sauce!+ không được hỗn!
!to serve somebody with the same sauce
- (xem) serve
!sauce for the goose is suace for the gander
- (xem) gander
* ngoại động từ
- cho nước xốt, thêm nước xốt
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
- (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…