ex. Game, Music, Video, Photography

The men resisted fiercely and attempted to escape, but were captured.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ captured. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The men resisted fiercely and attempted to escape, but were captured.

Nghĩa của câu:

captured


Ý nghĩa

@capture /'kæptʃə/
* danh từ
- sự bắt giữ, sự bị bắt
- sự đoạt được, sự giành được
- người bị bắt, vật bị bắt
* ngoại động từ
- bắt giữ, bắt
- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
=to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...

@capture
- (Tech) bắt (d); bắt (đ)

@capture
- sự bắt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…