ex. Game, Music, Video, Photography

The Phu Xuan sluice, spanning 80 meters, is one of seven main structures outlined in the first phase of an anti-flood project for HCMC.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ structure. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Phu Xuan sluice, spanning 80 meters, is one of seven main structures outlined in the first phase of an anti-flood project for HCMC.

Nghĩa của câu:

Cống Phú Xuân, dài 80 mét, là một trong bảy công trình chính nằm trong giai đoạn đầu của dự án chống ngập cho TP.HCM.

structure


Ý nghĩa

@structure /'strʌktʃə/
* danh từ
- kết cấu, cấu trúc
=the structure of a poem+ kết cấu một bài thơ
=a sentence of loose structure+ một cấu trúc lỏng lẻo
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
=a fine marble structure+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

@structure
- (đại số) cấu trúc
- affine s. cấu trúc afin
- analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích
- differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân
- projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh
- uniform s. cấu trúc đều

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…