ex. Game, Music, Video, Photography

The pictures were taken on Tuesday and Hunter said that, as of Thursday, Nosikitok has returned to her pride at a distance from where she is nursing the leopard, "because so we're not sure what's going on now".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nursing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The pictures were taken on Tuesday and Hunter said that, as of Thursday, Nosikitok has returned to her pride at a distance from where she is nursing the leopard, "because so we're not sure what's going on now".

Nghĩa của câu:

nursing


Ý nghĩa

@nursing
* danh từ
- sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
@nurse /nə:s/
* danh từ
- (động vật học) cá nhám
* danh từ
- vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ
- sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú
=a child at nurse+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú
- nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))
=the nurse of liberty+ xứ sở của tự do
- y tá, nữ y tá
- (nông nghiệp) cây che bóng
- (động vật học) ong thợ; kiến thợ
* ngoại động từ
- cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)
- bồng, ãm; nựng
- săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)
=he stays at home mursing his cold+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm
- chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))
- nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)
- ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…