ex. Game, Music, Video, Photography

The police said at the house they found fake wedding photo albums along with other items used to facilitate the marriages.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ marriage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The police said at the house they found fake wedding photo albums along with other items used to facilitate the marriages.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát cho biết tại ngôi nhà họ tìm thấy album ảnh cưới giả cùng với các vật dụng khác được sử dụng để tạo điều kiện cho hôn lễ.

marriage


Ý nghĩa

@marriage /'mæridʤ/
* danh từ
- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
=to take in marriage+ kết hôn (với ai)
=marriage certificate; marriage lines+ giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
- lễ cưới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…