ex. Game, Music, Video, Photography

The second shot produces an immune response four to five times higher than the first, it said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ immune. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The second shot produces an immune response four to five times higher than the first, it said.

Nghĩa của câu:

immune


Ý nghĩa

@immune /i'mju:n/
* tính từ
- miễn khỏi, được miễn (cái gì)
=to be immune from draft+ được miễn tòng quân
=to be immune from smallpox+ miễn dịch, chống bệnh đậu mùa
* danh từ
- (y học) người được miễn dịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…