ex. Game, Music, Video, Photography

There is relatively little data on male pattern baldness in Africa, but male hair loss there appears to be less frequent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bald. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There is relatively little data on male pattern baldness in Africa, but male hair loss there appears to be less frequent.

Nghĩa của câu:

bald


Ý nghĩa

@bald /bɔ:ld/
* tính từ
- hói (đầu)
- trọc trụi
=bald hill+ đồi trọc
=bald tree+ cây trụi lá
=bald bird+ chim trụi lông
- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
- có lang trắng ở mặt (ngựa)
!as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…