ex. Game, Music, Video, Photography

They are also assessing the culpability of the hotel for follow up action.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hotel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They are also assessing the culpability of the hotel for follow up action.

Nghĩa của câu:

hotel


Ý nghĩa

@hotel /hou'tel/
* danh từ
- khách sạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…