ex. Game, Music, Video, Photography

They found the pills wrapped and taped in plastic bags.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pills. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They found the pills wrapped and taped in plastic bags.

Nghĩa của câu:

pills


Ý nghĩa

@pill /pil/
* danh từ
- viên thuốc
- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
=a bitter pill+ điều cay đắng, điều tủi nhục
=to swallow the pill+ ngậm bồ hòn làm ngọt
- (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
- (số nhiều) trò chơi bi-a
- (the pill) thuốc chống thụ thai
!a pill to cure an earthquake
- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
!to gild the pill
- (xem) gild
* ngoại động từ
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
- đánh bại
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…