Câu ví dụ:
They included lines from Dylan's online lecture such as "Ahab's got a wife and child back in Nantucket that he reminisces about now and then.
Nghĩa của câu:lecture
Ý nghĩa
@lecture /'lektʃə/
* danh từ
- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
- lời la mắng, lời quở trách
=to read (give) someone a lecture+ quở trách ai; lên lớp cho ai
* động từ
- diễn thuyết, thuyết trình
- la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
@lecture
- bài giảng // giảng bài