Câu ví dụ:
This is a lifelong decision, so I'm very interested in the outcome of this election.
Nghĩa của câu:election
Ý nghĩa
@election /i'lekʃn/
* danh từ
- sự chọn
- sự bầu cử; cuộc tuyển cử
=a general election+ cuộc tổng tuyển cử
- (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường