ex. Game, Music, Video, Photography

This is an indispensable tool when grooming pets at home.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grooming. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is an indispensable tool when grooming pets at home.

Nghĩa của câu:

Đây là dụng cụ không thể thiếu khi chải lông cho thú cưng tại nhà.

grooming


Ý nghĩa

@groom /grum/
* danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
* ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…