ex. Game, Music, Video, Photography

This is, as I see it, the major threat of lifting the arms export embargo.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ embargo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is, as I see it, the major threat of lifting the arms export embargo.

Nghĩa của câu:

embargo


Ý nghĩa

@embargo /em'bɑ:gou/
* danh từ, số nhiều embargoes
- lệnh cấm vận
- sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
- sự cản trở
* ngoại động từ
- cấm vận
- sung công (tàu bè, hàng hoá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…