Câu ví dụ:
This is not the first time a controversy has broken out over the nationality of a member of Congress.
Nghĩa của câu:nationality
Ý nghĩa
@nationality /,næʃə'næliti/
* danh từ
- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
- dân tộc; quốc gia
=men of all nationalities+ người của mọi dân tộc
- quốc tịch
=what is your nationality?+ anh thuộc quốc tịch nào?