Câu ví dụ:
This is not the first time a foreign citizen has been sentenced to death in Vietnam for drug smuggling.
Nghĩa của câu:sentence
Ý nghĩa
@sentence /'sentəns/
* danh từ
- (ngôn ngữ học) câu
=simple sentence+ câu đơn
=compound sentence+ câu kép
- sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
=sentence of death+ án tử hình
=under sentence of death+ bị án tử hình
=to pass a sentence of three month's imprisonment on someone+ tuyên án người nào ba tháng tù
- ý kiến (tán thành, chống đối)
=our sentence is against war+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
- (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn
* ngoại động từ
- kết án, tuyên án
=to sentence someone to a month's imprisonment+ kết án ai một tháng tù
@sentence
- (logic học) câu, mệnh đề
- atomic s. câu nguyên tử
- closed s. câu đóng
- open s. câu mở
- primitive s. câu nguyên thuỷ