ex. Game, Music, Video, Photography

Three featured artists will also discuss their work and feelings about Save Me.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ me. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Three featured artists will also discuss their work and feelings about Save me.

Nghĩa của câu:

Ba nghệ sĩ nổi bật cũng sẽ thảo luận về công việc và cảm nhận của họ về Save Me.

me


Ý nghĩa

@me /mi:/
* đại từ
- tôi, tao, tớ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…