Câu ví dụ:
Three men got hit with a one-year flight ban last December for assaulting a woman VietJet Air employee, also at Tho Xuan Airport.
Nghĩa của câu:assaulting
Ý nghĩa
@assault /ə'sɔ:lt/
* danh từ
- cuộc tấn công, cuộc đột kích
=to take (carry) a post by assault+ tấn công, chiếm đồn
=assault at (of) arms+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
- (pháp lý) sự hành hung
=assault and battery+ sự đe doạ và hành hung
- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm