ex. Game, Music, Video, Photography

Three other billionaires who were listed last year remain in this year’s list: Pham Nhat Vuong, Nguyen Thi Phuong Thao and Tran Ba Duong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ billionaire. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Three other billionaires who were listed last year remain in this year’s list: Pham Nhat Vuong, Nguyen Thi Phuong Thao and Tran Ba Duong.

Nghĩa của câu:

billionaire


Ý nghĩa

@billionaire /,biljə'nəe/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tỉ phú

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…