Câu ví dụ:
Toan is in 10th place, behind boxers from Thailand, Mexico, Puerto Rico, Japan, the Philippines and South Africa.
Nghĩa của câu:boxers
Ý nghĩa
@boxer /'bɔksə/
* danh từ
- võ sĩ quyền Anh
- (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)
- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)