Câu ví dụ:
Total land clearance costs for the North-South Expressway are estimated at VND12.
Nghĩa của câu:clearance
Ý nghĩa
@clearance /'kliərəns/
* danh từ
- sự dọn quang
- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
=certificate of clearance+ giấy phép rời bến
- khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
- (tài chính) sự chuyển (séc)
@clearance
- (Tech) khoảng hở, độ cách biệt
@clearance
- sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)