ex. Game, Music, Video, Photography

"Tran Quoc Tuan, chairman of Thong Nhat, said the commune "does not have enough personnel to fight sand miners in the river.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sand. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Tran Quoc Tuan, chairman of Thong Nhat, said the commune "does not have enough personnel to fight sand miners in the river.

Nghĩa của câu:

sand


Ý nghĩa

@sand /sænd/
* danh từ
- cát
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
- màu cát
!numberless as the sand(s)
- vô số, hằng hà sa số
!the sands are running out
- sắp đến lúc tận số
* ngoại động từ
- đổ cát, phủ cát, rải cát
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
- đánh bóng bằng cát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…