Câu ví dụ:
trumpet flowers are grown mainly on Vo Van Kiet Boulevard, Ham Nghi Street in District 1, Dien Bien Phu Street in Binh Thanh District or Trung Son Street in Binh Chanh District.
Nghĩa của câu:trumpet
Ý nghĩa
@trumpet /'trʌmpit/
* danh từ
- (âm nhạc) kèn trompet
- tiếng kèn trompet
- người thổi trompet (ở ban nhạc)
- (như) ear-trumpet
!to blow one's own trumpet
- (xem) blow
* ngoại động từ
- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
* nội động từ
- thổi kèn trompet
- rống lên (voi...)